Ideal L6 là một chiếc SUV hạng sang cỡ trung từ Ideal Motors (Li Auto). Nó được trang bị hệ thống điện mở rộng phạm vi, kết hợp giữa động cơ điện và bộ mở rộng phạm vi để tăng phạm vi hoạt động. Nội thất được trang bị các hệ thống hỗ trợ lái thông minh, màn hình cảm ứng lớn, vật liệu nội thất cao cấp và ghế ngồi thoải mái.








Tốc độ tối đa (km)
|
180km/h
|
Chiều dài*Chiều rộng*Chiều cao (mm)
|
4925x1960x1735
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2920mm
|
Cấu trúc thân xe
|
5 chỗ ngồi, 6 cửa
|
Thông số lốp
|
255/50 R20
|
Chế độ lái
|
Bố cục động cơ前置 trước bánh trước FF
|
Loại nhiên liệu Dầu
|
xăng 95#
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (NEDC)
|
7.6L
|
Dung tích bồn chứa (L)
|
60L
|
Độ dịch chuyển (L)
|
1.5L
|
Cơ chế van
|
DOHC
|
Nhiên liệu
|
Khí/dầu
|
Loại động cơ
|
Turbo
|
Bình
|
4
|
Loại nạp khí
|
Turbocompressor
|
Treo phía trước
|
Phuộc độc lập dạng tay đòn kép
|
Lái xe phía sau
|
Hệ thống treo độc lập đa điểm
|
Số chuyển động về phía trước
|
1
|
Mô-men xoắn tối đa (N·m)
|
529N·m
|
Loại cửa sổ trời
|
Toàn cảnh
|
Khoang hành lý cảm ứng
|
Có
|
Số lượng chỗ ngồi
|
5
|
Hệ thống cảnh báo làn đường
|
Có
|
Hệ thống kiểm soát hành trình
|
Có
|
Động cơ
|
FWD
|
Hệ thống lái
|
Điện
|
Phanh đậu xe
|
Điện
|
Hệ thống phanh
|
Đĩa trước + đĩa sau
|
Kích thước lốp
|
R20
|
Túi khí
|
8
|
Tpms ((hệ thống đo áp suất lốp)
|
Có
|
ABS (hệ thống phanh chống khóa)
|
Có
|
Esc ((hệ thống kiểm soát ổn định điện tử)
|
Có
|
Rada
|
12 radar siêu âm + 1 radar milimet + 1 radar laser
|
Camera sau
|
360°
|
Chế độ điều khiển hành trình
|
ACC
|
Cửa sổ trời
|
Cửa sổ trời toàn cảnh không mở được
|
Thang mái
|
Hợp kim nhôm
|
Vô lăng
|
Đa chức năng
|
Vật liệu ghế
|
Da bò Nappa
|
Màu sắc bên trong
|
Tối/Xanh
|
Điều chỉnh ghế lái xe
|
Điện
|
Điều chỉnh ghế phụ lái
|
Điện
|
Màn hình cảm ứng
|
Có
|
Hệ thống giải trí xe
|
Có
|
Máy điều hòa không khí
|
Tự động
|
Đèn pha
|
Đèn LED
|
Ánh sáng ban ngày
|
Đèn LED
|
Cửa sổ phía trước
|
Điện
|
Cửa sổ phía sau
|
Điện
|
Kính nhìn phía sau bên ngoài
|
Điều chỉnh điện
|
Tốc độ tối đa (km/giờ)
|
180km/h
|
Trọng lượng xe (kg)
|
2330kg
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (NEDC)
|
6.9L (Tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất)
|
Bảo hành xe
|
5 Năm/ 100,000 KM
|